Trang chủERL • ASX
add
Empire Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
540,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 310,28 N | 51,67% |
Thu nhập ròng | -319,45 N | -57,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,88 N | -39,62% |
Tổng tài sản | 511,49 N | -36,38% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 431,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -497,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -151,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -654,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -319,45 N | -57,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,38 N | 5,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,15 N | -61,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,23 N | -127,37% |
Dòng tiền tự do | -199,14 N | -57,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web