Trang chủERKA • TLV
add
Erika Carmel Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
18,70 ILA - 20,50 ILA
Phạm vi một năm
15,00 ILA - 30,30 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
17,50 Tr ILS
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,38 Tr | 8,76% |
Chi phí hoạt động | 7,14 Tr | -0,21% |
Thu nhập ròng | -945,00 N | -2.132,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,10 | -1.957,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -406,50 N | -164,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | -34,22% |
Tổng tài sản | 31,51 Tr | -29,56% |
Tổng nợ | 18,11 Tr | -12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -945,00 N | -2.132,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 758,50 N | 199,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 781,00 N | -65,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -366,50 N | 48,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 42,94% |
Dòng tiền tự do | -317,12 N | -150,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
44