Trang chủERII • NASDAQ
add
Energy Recovery Inc
14,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,87 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,08 $
Mức chênh lệch một ngày
14,68 $ - 15,23 $
Phạm vi một năm
12,26 $ - 20,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
817,19 Tr USD
Số lượng trung bình
463,25 N
Tỷ số P/E
37,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,08 Tr | 17,29% |
Chi phí hoạt động | 19,03 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | 23,47 Tr | 18,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,99 | 1,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 47,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,09 Tr | 34,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,02 Tr | -28,12% |
Tổng tài sản | 242,79 Tr | -4,02% |
Tổng nợ | 32,78 Tr | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,47 Tr | 18,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,96 Tr | -35,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,52 Tr | 981,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,08 Tr | -1.459,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,64 Tr | -301,91% |
Dòng tiền tự do | 868,88 N | -82,55% |
Giới thiệu
Energy Recovery Inc. is an American manufacturer of energy recovery devices for water and CO₂ refrigeration industries. Wikipedia
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
254