Trang chủERII • NASDAQ
add
Energy Recovery Inc
12,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)-0,036
12,59 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,46 $
Mức chênh lệch một ngày
12,48 $ - 12,69 $
Phạm vi một năm
10,86 $ - 20,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
688,33 Tr USD
Số lượng trung bình
586,75 N
Tỷ số P/E
35,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,06 Tr | -33,29% |
Chi phí hoạt động | 16,48 Tr | -8,79% |
Thu nhập ròng | -9,88 Tr | -19,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,50 | -79,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -75,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,06 Tr | -11,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,54 Tr | -28,81% |
Tổng tài sản | 225,39 Tr | -7,73% |
Tổng nợ | 27,28 Tr | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,88 Tr | -19,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,68 Tr | 64,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,67 Tr | 354,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,87 Tr | -425,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,51 Tr | 627,48% |
Dòng tiền tự do | 14,94 Tr | 73,69% |
Giới thiệu
Energy Recovery Inc. is an American manufacturer of energy recovery devices for water and CO₂ refrigeration industries. Wikipedia
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
254