Trang chủERII • NASDAQ
add
Energy Recovery Inc
14,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,36 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,53 $
Mức chênh lệch một ngày
14,28 $ - 14,51 $
Phạm vi một năm
10,86 $ - 20,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
763,93 Tr USD
Số lượng trung bình
418,28 N
Tỷ số P/E
35,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,05 Tr | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 16,48 Tr | -15,83% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 419,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 410,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 Tr | 341,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,52 Tr | -21,28% |
Tổng tài sản | 212,28 Tr | -14,76% |
Tổng nợ | 27,07 Tr | -11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 419,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,15 Tr | -48,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,89 Tr | 153,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,15 Tr | -5.597,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,91 Tr | 125,97% |
Dòng tiền tự do | 968,25 N | -83,37% |
Giới thiệu
Energy Recovery Inc. is an American manufacturer of energy recovery devices for water and CO₂ refrigeration industries. Wikipedia
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
254