Trang chủERIE • NASDAQ
add
Erie Indemnity Co
288,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
288,16 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:03:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
289,42 $
Mức chênh lệch một ngày
286,23 $ - 290,88 $
Phạm vi một năm
279,78 $ - 456,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,07 T USD
Số lượng trung bình
141,92 N
Tỷ số P/E
25,97
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 6,69% |
Chi phí hoạt động | -5,65 Tr | 32,25% |
Thu nhập ròng | 182,85 Tr | 14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,14 | 7,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,49 | 15,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,71 Tr | 14,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,38 Tr | 143,82% |
Tổng tài sản | 3,32 T | 16,07% |
Tổng nợ | 1,02 T | 10,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,85 Tr | 14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,41 Tr | 10,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,52 Tr | 139,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,40 Tr | 23,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,52 Tr | 316,23% |
Dòng tiền tự do | 96,53 Tr | 9,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.728