Trang chủERIE • NASDAQ
add
Erie Indemnity Co
338,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
338,66 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
337,92 $
Mức chênh lệch một ngày
336,42 $ - 340,70 $
Phạm vi một năm
323,76 $ - 547,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,71 T USD
Số lượng trung bình
137,72 N
Tỷ số P/E
31,65
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 7,03% |
Chi phí hoạt động | -5,63 Tr | 40,16% |
Thu nhập ròng | 174,68 Tr | 6,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,48 | -0,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,35 | 5,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,93 Tr | 3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,27 Tr | 91,48% |
Tổng tài sản | 3,13 T | 16,21% |
Tổng nợ | 943,67 Tr | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,68 Tr | 6,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,58 Tr | 35,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,81 Tr | 26,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,12 Tr | 22,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,65 Tr | 279,04% |
Dòng tiền tự do | 90,77 Tr | 72,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.728