Trang chủERG • ASX
add
Eneco Refresh Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,50 N
Tỷ số P/E
166,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
0,70%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,08 Tr | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -11,21% |
Thu nhập ròng | 19,67 N | 104,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 104,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,10 N | 144,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 Tr | 4,50% |
Tổng tài sản | 14,02 Tr | 0,29% |
Tổng nợ | 5,60 Tr | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,67 N | 104,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 633,51 N | -13,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,23 N | -60,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,91 N | -1,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,37 N | -34,30% |
Dòng tiền tự do | 364,70 N | 304,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web