Trang chủERDASAN • KLSE
add
Erdasan Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,085 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
240,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 Tr | 4,30% |
Chi phí hoạt động | 8,58 Tr | 823,52% |
Thu nhập ròng | -10,32 Tr | -572,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,58 | -544,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,43 Tr | -299,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,50 Tr | -24,24% |
Tổng tài sản | 175,32 Tr | -41,89% |
Tổng nợ | 33,52 Tr | -36,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,32 Tr | -572,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,39 Tr | -1.636,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,77 Tr | 5.492,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -352,00 N | -158,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -427,46% |
Dòng tiền tự do | -20,75 Tr | -683,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
122