Trang chủERD • TSE
add
Erdene Resource Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
274,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | -30,51% |
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -68,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | 30,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 Tr | 109,80% |
Tổng tài sản | 62,66 Tr | 8,36% |
Tổng nợ | 974,55 N | 207,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -68,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 5,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,05 N | 45,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 391,40 N | 100,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 22,84% |
Dòng tiền tự do | -585,57 N | -613,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
674