Trang chủERD • TSE
add
Erdene Resource Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 $
Mức chênh lệch một ngày
7,51 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
2,49 $ - 8,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
465,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
76,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -7,20% |
Thu nhập ròng | -4,12 Tr | -120,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 6,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | 93,66% |
Tổng tài sản | 56,47 Tr | -1,26% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 224,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,12 Tr | -120,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -68,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,06 N | -444,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | 30,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,54 N | -772,19% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -232,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
454