Trang chủERCB • IST
add
Erciyas Celik Boru Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
75,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
74,70 ₺ - 76,20 ₺
Phạm vi một năm
72,20 ₺ - 141,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T TRY
Số lượng trung bình
405,35 N
Tỷ số P/E
203,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -20,50% |
Chi phí hoạt động | 43,07 Tr | -55,00% |
Thu nhập ròng | -68,53 Tr | -305,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | -358,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,22 Tr | -8,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,53 Tr | 51,08% |
Tổng tài sản | 14,14 T | 26,78% |
Tổng nợ | 10,39 T | 32,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,53 Tr | -305,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -304,06 Tr | 0,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,92 Tr | -165,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,33 Tr | -107,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,37 Tr | -81,07% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | -0,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
460