Trang chủERAS • NASDAQ
add
Erasca Inc
1,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)-0,0100
1,55 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 3,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
442,53 Tr USD
Số lượng trung bình
881,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,62 Tr | -24,54% |
Thu nhập ròng | -33,88 Tr | 46,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 58,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,84 Tr | 24,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,66 Tr | -26,38% |
Tổng tài sản | 445,39 Tr | -15,28% |
Tổng nợ | 73,13 Tr | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,88 Tr | 46,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,53 Tr | 29,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,74 Tr | 118,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 447,00 N | -99,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,34 Tr | -104,52% |
Dòng tiền tự do | -14,69 Tr | 67,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
103