Trang chủERAL • IDX
add
Sinar Eka Selaras PT
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
306,00 Rp - 314,00 Rp
Phạm vi một năm
224,00 Rp - 408,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 NT IDR
Số lượng trung bình
11,57 Tr
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,68 NT | 27,64% |
Chi phí hoạt động | 229,77 T | 106,21% |
Thu nhập ròng | 44,80 T | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -47,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,69 T | 12,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,08 T | -61,77% |
Tổng tài sản | 2,97 NT | 40,82% |
Tổng nợ | 1,25 NT | 133,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,80 T | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,28 T | -242,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,82 T | -500,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,31 T | 57,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,42 T | -5.003,08% |
Dòng tiền tự do | -206,37 T | -1.463,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
501