Trang chủERAL • IDX
add
Sinar Eka Selaras PT
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
290,00 Rp - 298,00 Rp
Phạm vi một năm
197,00 Rp - 388,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 NT IDR
Số lượng trung bình
5,31 Tr
Tỷ số P/E
7,47
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 NT | 25,59% |
Chi phí hoạt động | 166,35 T | 81,72% |
Thu nhập ròng | 41,83 T | 3,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -18,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,63 T | 19,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,61 T | 11,36% |
Tổng tài sản | 2,55 NT | 23,79% |
Tổng nợ | 879,35 T | 57,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,83 T | 3,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,64 T | -3,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,15 T | -56,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,94 T | 17,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,73 T | -6,21% |
Dòng tiền tự do | -169,97 T | -4,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
459