Trang chủERAL • IDX
add
Sinar Eka Selaras PT
Giá đóng cửa hôm trước
314,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
300,00 Rp - 320,00 Rp
Phạm vi một năm
224,00 Rp - 408,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 NT IDR
Số lượng trung bình
14,66 Tr
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 NT | 21,37% |
Chi phí hoạt động | 191,81 T | 115,66% |
Thu nhập ròng | 38,35 T | -22,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -36,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,62 T | 23,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,50 T | -2,74% |
Tổng tài sản | 2,59 NT | 25,59% |
Tổng nợ | 921,30 T | 64,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,35 T | -22,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,67 T | 26,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,85 T | -208,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,92 T | -209,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,89 T | -44,14% |
Dòng tiền tự do | 216,21 T | 36,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
492