Trang chủER0 • SGX
add
KSH Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
192,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
995,44 N
Tỷ số P/E
34,60
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,79 Tr | 17,05% |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | -9,48% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 181,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 169,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 Tr | 237,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,82 Tr | 1,89% |
Tổng tài sản | 497,14 Tr | -4,68% |
Tổng nợ | 187,99 Tr | -14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 181,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 Tr | 201,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 Tr | -125,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,00 N | 100,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 Tr | 46,73% |
Dòng tiền tự do | 3,09 Tr | 3.144,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
542