Trang chủEQTY • CVE
add
Equity Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
648,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 56,56% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -78,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | -56,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 Tr | 66,16% |
Tổng tài sản | 6,22 Tr | 70,45% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 51,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -78,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -446,32 N | 20,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 320,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,00 N | -76,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,12 N | -717,85% |
Dòng tiền tự do | -24,95 N | 93,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web