Trang chủEQTL • TLV
add
Equital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.500,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
15.400,00 ILA - 15.640,00 ILA
Phạm vi một năm
12.130,00 ILA - 16.520,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T ILS
Số lượng trung bình
17,65 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 847,78 Tr | -10,52% |
Chi phí hoạt động | 226,36 Tr | -3,26% |
Thu nhập ròng | 101,39 Tr | -22,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,96 | -13,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,13 Tr | -17,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 34,02% |
Tổng tài sản | 25,73 T | 2,10% |
Tổng nợ | 12,68 T | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,39 Tr | -22,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 495,26 Tr | -4,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -706,64 Tr | -24,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 410,93 Tr | 2,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,44 Tr | -46,55% |
Dòng tiền tự do | -72,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
427