Trang chủEQTL • TLV
add
Equital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.960,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
14.390,00 ILA - 15.030,00 ILA
Phạm vi một năm
11.030,00 ILA - 16.520,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T ILS
Số lượng trung bình
27,01 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,48 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 238,62 Tr | — |
Thu nhập ròng | 136,01 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 15,02 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | — |
Tổng tài sản | 24,93 T | — |
Tổng nợ | 12,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,01 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,82 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,26 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 108,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
427