Trang chủEQTL3 • BVMF
add
Equatorial SA
Giá đóng cửa hôm trước
36,68 R$
Mức chênh lệch một ngày
36,17 R$ - 36,83 R$
Phạm vi một năm
25,65 R$ - 37,52 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
45,45 T BRL
Số lượng trung bình
8,23 Tr
Tỷ số P/E
14,22
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,71 T | 18,30% |
Chi phí hoạt động | 834,61 Tr | 32,74% |
Thu nhập ròng | 556,17 Tr | 99,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | 68,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 T | 15,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,28 T | 16,81% |
Tổng tài sản | 115,72 T | 15,20% |
Tổng nợ | 84,99 T | 13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 556,17 Tr | 99,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 836,70 Tr | 24,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | -246,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | 51,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | -37,65% |
Dòng tiền tự do | 979,65 Tr | 5,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.178