Trang chủEQN • ASX
add
Equinox Resources Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Mức chênh lệch một ngày
0,083 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
268,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,65%
1,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,10 N | -77,59% |
Chi phí hoạt động | 556,68 N | 34,36% |
Thu nhập ròng | -597,09 N | -39,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,49 N | -520,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -521,12 N | -35,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | -64,91% |
Tổng tài sản | 18,93 Tr | -2,11% |
Tổng nợ | 161,36 N | -64,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -597,09 N | -39,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -517,79 N | -47,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -43,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | -35,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,85 N | -117,65% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -23,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web