Trang chủEQMEF • OTCMKTS
add
Equity Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
195,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 449,32 N | -34,91% |
Thu nhập ròng | -408,53 N | 40,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -467,96 N | 33,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 Tr | 74,11% |
Tổng tài sản | 6,42 Tr | 77,11% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 78,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,53 N | 40,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -249,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,28 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | 53,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | -4,94% |
Dòng tiền tự do | -499,25 N | -277,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web