Trang chủEPX • ASX
add
EPX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
657,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,87 Tr | 17,95% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | 25,24% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -35,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,58 | -15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -23,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | -7,83% |
Tổng tài sản | 12,85 Tr | -13,89% |
Tổng nợ | 12,32 Tr | 23,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 658,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -251,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -35,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,57 N | 167,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -407,94 N | 5,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,24 N | -118,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -354,61 N | -203,94% |
Dòng tiền tự do | -791,85 N | -51,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
71