Trang chủEPWN • LON
add
Epwin Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
84,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
84,41 GBX - 85,00 GBX
Phạm vi một năm
74,40 GBX - 110,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
115,94 Tr GBP
Số lượng trung bình
126,61 N
Tỷ số P/E
13,53
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,00 Tr | -12,22% |
Chi phí hoạt động | 22,20 Tr | 1,37% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -3,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 10,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,15 Tr | -0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 Tr | -45,38% |
Tổng tài sản | 294,60 Tr | -5,12% |
Tổng nợ | 192,60 Tr | -6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -3,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,60 Tr | -17,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | 5,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,85 Tr | 7,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 Tr | -50,00% |
Dòng tiền tự do | 5,05 Tr | -9,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.151