Trang chủEPSN • NASDAQ
add
Epsilon Energy Ltd
4,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,80 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:20 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,79 $
Mức chênh lệch một ngày
4,76 $ - 4,87 $
Phạm vi một năm
4,61 $ - 8,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,88 Tr USD
Số lượng trung bình
167,57 N
Tỷ số P/E
20,58
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,62 Tr | 59,07% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 30,76% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 90,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,35 | 19,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,27 Tr | 197,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 Tr | 15,45% |
Tổng tài sản | 123,61 Tr | 2,04% |
Tổng nợ | 23,42 Tr | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 90,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,35 Tr | 55,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 Tr | -273,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | -0,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 Tr | -51,94% |
Dòng tiền tự do | 4,83 Tr | 159,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10