Trang chủEPSN • NASDAQ
add
Epsilon Energy Ltd
7,39 $
Sau giờ giao dịch:(6,50%)+0,48
7,87 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:12:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 $
Mức chênh lệch một ngày
7,20 $ - 7,43 $
Phạm vi một năm
4,95 $ - 7,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,71 Tr USD
Số lượng trung bình
77,59 N
Tỷ số P/E
36,88
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,16 Tr | 102,37% |
Chi phí hoạt động | 7,15 Tr | 63,90% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 166,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,85 | 31,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,19 Tr | 149,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 Tr | -52,62% |
Tổng tài sản | 125,51 Tr | 0,35% |
Tổng nợ | 25,80 Tr | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 166,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,58 Tr | 132,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,78 Tr | 42,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | 46,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 372,94 N | 103,50% |
Dòng tiền tự do | 1,00 Tr | 107,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10