Trang chủEPSM • NASDAQ
add
Epsium Enterprise Ltd
17,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,32 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:52:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 $
Mức chênh lệch một ngày
16,76 $ - 17,59 $
Phạm vi một năm
4,23 $ - 17,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,75 Tr USD
Số lượng trung bình
643,13 N
Tỷ số P/E
835,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 Tr | -49,93% |
Chi phí hoạt động | 403,86 N | 6,03% |
Thu nhập ròng | -93,38 N | -199,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,46 | -298,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,71 N | -141,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,83 N | -85,27% |
Tổng tài sản | 10,63 Tr | -1,18% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | -16,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,38 N | -199,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,20 N | -39,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,48 N | -2.248.400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,43 N | -70,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,62 N | -121,80% |
Dòng tiền tự do | -36,60 N | -138,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
13