Trang chủEPRX • TSE
add
Eupraxia Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,57 $
Mức chênh lệch một ngày
7,32 $ - 7,50 $
Phạm vi một năm
3,07 $ - 8,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,26 Tr | 26,07% |
Thu nhập ròng | -8,74 Tr | -45,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -11,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,23 Tr | -25,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,77 Tr | -15,23% |
Tổng tài sản | 23,60 Tr | -5,52% |
Tổng nợ | 2,62 Tr | -77,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,74 Tr | -45,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,32 Tr | -8,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,22 N | -1.041,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 239,78 N | 105,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,69 Tr | 38,93% |
Dòng tiền tự do | -5,63 Tr | 0,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33