Trang chủEPRX • NASDAQ
add
Eupraxia Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 $
Mức chênh lệch một ngày
3,67 $ - 3,87 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 4,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,12 Tr | 6,44% |
Thu nhập ròng | -6,76 Tr | -11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | -0,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,10 Tr | -6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,45 Tr | -23,54% |
Tổng tài sản | 29,23 Tr | -20,21% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | -88,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -41,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,76 Tr | -11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 Tr | 2,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,04 N | -2.389,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 429,92 N | -98,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 Tr | -134,09% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | 3,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33