Trang chủEPP • LON
add
Energypathways PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,76 GBX - 6,19 GBX
Phạm vi một năm
1,91 GBX - 12,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
8,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 286,24 N | 12,60% |
Thu nhập ròng | -303,60 N | -10,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,05 N | -9,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,34 N | — |
Tổng tài sản | 3,02 Tr | — |
Tổng nợ | 1,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -303,60 N | -10,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,82 N | -65,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,16 N | -121,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 432,82 N | -28,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,16 N | -123,91% |
Dòng tiền tự do | -475,26 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
6