Trang chủEPN • ASX
add
Epsilon Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | -358,56 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -21,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,98 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,46 N | — |
Tổng tài sản | 17,82 Tr | — |
Tổng nợ | 8,66 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -358,56 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,81 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,45 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,26 N | — |
Dòng tiền tự do | 320,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web