Trang chủEPN • ASX
add
Epsilon Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 Tr | -13,34% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 27,20% |
Thu nhập ròng | -719,44 N | -100,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,15 | -131,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -378,57 N | -285,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | 1.002,56% |
Tổng tài sản | 17,26 Tr | -3,16% |
Tổng nợ | 11,16 Tr | 28,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -719,44 N | -100,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -724,96 N | -192,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 Tr | 6.926,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 Tr | 631,79% |
Dòng tiền tự do | -220,75 N | -168,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web