Trang chủEPMB • KLSE
add
EP Manufacturing Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
114,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
8,17
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,85 Tr | -2,10% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 45,70% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 1,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 4,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,55 Tr | 66,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,62 Tr | 18,31% |
Tổng tài sản | 647,89 Tr | 12,14% |
Tổng nợ | 286,19 Tr | 7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 1,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,76 Tr | -6,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,11 Tr | 18,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,41 Tr | 139,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,07 Tr | 115,38% |
Dòng tiền tự do | -5,76 Tr | 56,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
835