Trang chủEPM • ASX
add
Eclipse Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,0027 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 N | -23,87% |
Chi phí hoạt động | 253,44 N | 80,62% |
Thu nhập ròng | -284,24 N | -80,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,91 N | -137,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | 426,57% |
Tổng tài sản | 16,06 Tr | 13,85% |
Tổng nợ | 499,13 N | -21,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,24 N | -80,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,03 N | -42,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,40 N | -33,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 2.148,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 863,48 N | 435,20% |
Dòng tiền tự do | -192,50 N | 20,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web