Trang chủEPLAS • IST
add
Egeplast Ege Plastik Ticaret ve Sanyi AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,42 ₺ - 5,62 ₺
Phạm vi một năm
4,41 ₺ - 8,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T TRY
Số lượng trung bình
4,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,59 Tr | -38,87% |
Chi phí hoạt động | 81,16 Tr | -26,77% |
Thu nhập ròng | -167,40 Tr | -212,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,86 | -283,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,14 Tr | -185,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,14 Tr | -16,40% |
Tổng tài sản | 3,82 T | 0,14% |
Tổng nợ | 1,06 T | 14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,40 Tr | -212,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,18 Tr | 88,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 598,64 Tr | -9,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -571,66 Tr | 9,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,65 Tr | -88,61% |
Dòng tiền tự do | 115,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
375