Trang chủEPIX • NASDAQ
add
ESSA Pharma Inc
0,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)+0,00080
0,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 7,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 Tr USD
Số lượng trung bình
12,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | -43,31% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 44,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,62 Tr | -16,13% |
Tổng tài sản | 110,50 Tr | -16,71% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | -57,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 44,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 Tr | 26,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,84 Tr | 16.268,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,76 N | 93,76% |
Dòng tiền tự do | -3,25 Tr | 3,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35