Trang chủEPIS-B • STO
add
Episurf Medical AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,027 kr - 0,030 kr
Phạm vi một năm
0,025 kr - 0,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
43,52 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,70 Tr | -6,00% |
Chi phí hoạt động | 12,40 Tr | -32,97% |
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | 34,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -221,28 | 30,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,40 Tr | 40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,70 Tr | -67,51% |
Tổng tài sản | 76,60 Tr | -32,51% |
Tổng nợ | 14,80 Tr | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | 34,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,00 Tr | 19,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | 6,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,50 Tr | 2.054,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | 130,15% |
Dòng tiền tự do | -12,10 Tr | 17,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
26