Trang chủEPICON • KLSE
add
Epicon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
110,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
439,15 N
Tỷ số P/E
16,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,75 Tr | -32,49% |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | -92,52% |
Thu nhập ròng | 769,00 N | -83,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -75,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 Tr | 103,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,86 Tr | -74,87% |
Tổng tài sản | 187,13 Tr | 35,48% |
Tổng nợ | 111,65 Tr | 55,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 769,00 N | -83,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 Tr | -71,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | -160,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,90 Tr | -2,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,24 Tr | -46,09% |
Dòng tiền tự do | 2,61 Tr | 109,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
20