Trang chủEPIC • SWX
add
EPIC Suisse AG
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
83,60 CHF - 84,00 CHF
Phạm vi một năm
73,00 CHF - 84,80 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
867,73 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
15,95
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,13 Tr | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | -9,23% |
Thu nhập ròng | 15,01 Tr | 31,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 87,66 | 28,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,42 Tr | 2,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,40 Tr | 24,92% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 4,52% |
Tổng nợ | 870,23 Tr | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,01 Tr | 31,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,08 Tr | 9,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,85 Tr | 40,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 Tr | -38,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | 171,47% |
Dòng tiền tự do | 2,79 Tr | -56,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
18