Trang chủEPB • KLSE
add
EPB Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
180,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
60,89 N
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,83 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,47 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,14 Tr | — |
Tổng tài sản | 134,43 Tr | — |
Tổng nợ | 31,79 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,55 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
117