Trang chủEPAR3 • BVMF
add
Embpar Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,84 R$ - 4,99 R$
Phạm vi một năm
4,40 R$ - 9,51 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
72,37 Tr BRL
Số lượng trung bình
7,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
24,87%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,00 N | -99,88% |
Chi phí hoạt động | -5,54 Tr | -116,10% |
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | -51,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 N | -124.645,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,89 Tr | -87,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -637,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 Tr | -21,87% |
Tổng tài sản | 68,95 Tr | -32,12% |
Tổng nợ | 13,66 Tr | -36,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | -51,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,31 Tr | -87,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,80 Tr | 44,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,49 Tr | -17,44% |
Dòng tiền tự do | 1,83 Tr | -95,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web