Trang chủEPACKPEB • NSE
add
EPack Prefab Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
301,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
293,00 ₹ - 301,55 ₹
Phạm vi một năm
179,32 ₹ - 305,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,03 T INR
Số lượng trung bình
8,53 Tr
Tỷ số P/E
50,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | 61,88% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 50,02% |
Thu nhập ròng | 294,67 Tr | 104,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | 26,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 497,15 Tr | 81,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | 3.633,26% |
Tổng tài sản | 14,07 T | 99,44% |
Tổng nợ | 7,17 T | 40,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,67 Tr | 104,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.371