Trang chủEPACK • NSE
add
Epack Durable Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
393,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
401,00 ₹ - 412,80 ₹
Phạm vi một năm
157,90 ₹ - 669,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,15 T INR
Số lượng trung bình
609,76 N
Tỷ số P/E
110,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | 35,04% |
Chi phí hoạt động | 552,79 Tr | 67,66% |
Thu nhập ròng | 25,10 Tr | -48,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -61,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,98 Tr | -3,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,10 Tr | -48,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
920