Trang chủEPAC • IDX
add
Megalestari Epack Sentosaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
28,00 Rp - 28,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 44,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
95,30 T IDR
Số lượng trung bình
11,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,82 T | 23,83% |
Chi phí hoạt động | 5,24 T | -3,84% |
Thu nhập ròng | -2,47 T | 47,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,36 | 57,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 T | -11,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | 13,36% |
Tổng tài sản | 254,04 T | -8,14% |
Tổng nợ | 184,47 T | -7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 T | 47,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,19 T | 433,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,08 Tr | -24,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,72 T | -422,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,97 Tr | 199,23% |
Dòng tiền tự do | 4,42 T | -20,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
187