Trang chủEPAC • IDX
add
Megalestari Epack Sentosaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
29,00 Rp - 30,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 44,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
99,10 T IDR
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,60 T | 4,39% |
Chi phí hoạt động | 5,72 T | 8,62% |
Thu nhập ròng | -3,52 T | 40,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,66 | 43,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | -28,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -57,12% |
Tổng tài sản | 249,22 T | -7,23% |
Tổng nợ | 183,16 T | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,52 T | 40,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,40 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -569,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,59 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 T | — |
Dòng tiền tự do | 4,24 T | -49,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
187