Trang chủEP • CVE
add
Empire Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,80 N | -84,46% |
Thu nhập ròng | -227,64 N | 72,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,95 N | 82,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,04 N | 978,02% |
Tổng tài sản | 3,58 Tr | 23,36% |
Tổng nợ | 2,21 Tr | 27,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,64 N | 72,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,43 N | -18,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 | 99,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 320,00 N | 95,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,57 N | 344,95% |
Dòng tiền tự do | 89,60 N | -69,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web