Trang chủEOXFF • OTCMKTS
add
Euromax Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
955,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 657,00 N | -13,10% |
Thu nhập ròng | 482,00 N | 127,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -657,00 N | 11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,00 N | -29,77% |
Tổng tài sản | 42,42 Tr | 8,59% |
Tổng nợ | 47,23 Tr | 4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 482,00 N | 127,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -586,00 N | 19,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 626,00 N | -47,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 N | -95,40% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -107,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
7