Trang chủEOX • CVE
add
Euromax Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 825,00 N | 1.322,41% |
Thu nhập ròng | -893,00 N | 49,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -812,00 N | -1.627,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,00 N | 156,52% |
Tổng tài sản | 41,12 Tr | 7,20% |
Tổng nợ | 47,11 Tr | 7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -893,00 N | 49,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -416,00 N | -36,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,00 N | -6,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -591,00 N | -29,61% |
Dòng tiền tự do | -652,75 N | 30,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
7