Trang chủEOSE • NASDAQ
add
Eos Energy Enterprises Inc
4,22 $
Trước giờ mở cửa:(1,64%)-0,069
4,15 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 00:31:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,11 $ - 4,42 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 6,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
958,15 Tr USD
Số lượng trung bình
5,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,25 Tr | 9,73% |
Chi phí hoạt động | 22,60 Tr | 22,21% |
Thu nhập ròng | -268,12 Tr | -550,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,70 N | -492,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,22 | -188,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,47 Tr | -9,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,29 Tr | 6,94% |
Tổng tài sản | 260,32 Tr | 39,59% |
Tổng nợ | 842,08 Tr | 183,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -581,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,12 Tr | -550,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,68 Tr | -14,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,12 Tr | -58,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,55 Tr | 124,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,72 Tr | 526,59% |
Dòng tiền tự do | -23,69 Tr | -7,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
430