Trang chủEOSE • NASDAQ
add
Eos Energy Enterprises Inc
14,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,067%)+0,010
14,87 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 $
Mức chênh lệch một ngày
13,89 $ - 15,38 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 19,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T USD
Số lượng trung bình
24,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,24 Tr | 1.596,66% |
Chi phí hoạt động | 32,69 Tr | 110,31% |
Thu nhập ròng | -222,94 Tr | -691,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 N | 53,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | 34,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,72 Tr | -121,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,22 Tr | 129,20% |
Tổng tài sản | 361,00 Tr | 45,11% |
Tổng nợ | 931,69 Tr | 133,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -570,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 141,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,94 Tr | -691,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,12 Tr | -151,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,04 Tr | -12,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,66 Tr | 229,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,48 Tr | 531,29% |
Dòng tiền tự do | -35,90 Tr | 63,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
430