Trang chủEOSE • NASDAQ
add
Eos Energy Enterprises Inc
4,96 $
Trước giờ mở cửa:(0,60%)+0,030
4,99 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:31:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 $
Mức chênh lệch một ngày
4,76 $ - 5,17 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 6,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
9,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 854,00 N | 24,85% |
Chi phí hoạt động | 25,22 Tr | 54,71% |
Thu nhập ròng | -342,87 Tr | -2.396,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,15 N | -1.939,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | -193,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,46 Tr | -36,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,02 Tr | -60,30% |
Tổng tài sản | 216,84 Tr | 40,73% |
Tổng nợ | 634,53 Tr | 124,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -417,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 114,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -342,87 Tr | -2.396,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,44 Tr | -38,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,76 Tr | 11,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,26 Tr | -65,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,94 Tr | -177,18% |
Dòng tiền tự do | -22,57 Tr | 42,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
420