Trang chủEONR • NYSEAMERICAN
add
EON Resources Inc
0,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,027%)-0,00010
0,37 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:38 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,80 Tr USD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 Tr | -28,20% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | -28,72% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -103,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,21 | -183,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 79,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,24 N | -28,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | -0,09% |
Tổng tài sản | 105,96 Tr | 3,97% |
Tổng nợ | 67,75 Tr | -10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -103,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,41 N | -97,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | -144,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | 282,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,12 N | 95,62% |
Dòng tiền tự do | -5,65 Tr | -191,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12