Trang chủEONR • NYSEAMERICAN
add
EON Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,55 Tr USD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,46 Tr | -18,63% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | -41,18% |
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -489,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,30 | -624,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 Tr | 73,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 Tr | 330,05% |
Tổng tài sản | 103,18 Tr | 107,13% |
Tổng nợ | 79,04 Tr | 39,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -489,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | -59,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | -310,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 669,95 N | 144,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,85 N | -144,65% |
Dòng tiền tự do | 3,69 Tr | 71,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10