Trang chủEONR • NYSEAMERICAN
add
EON Resources Inc
0,43 $
Sau giờ giao dịch:(1,18%)+0,0050
0,43 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:59:20 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 Tr USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,65 Tr | -11,94% |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | -36,43% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 62,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,69 | 57,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,52 N | 109,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | -8,60% |
Tổng tài sản | 103,86 Tr | 3,58% |
Tổng nợ | 71,35 Tr | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 62,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | -263,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -89,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,05 Tr | 554,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,54 N | 172,17% |
Dòng tiền tự do | -4,21 Tr | -233,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12