Trang chủEON • CVE
add
Eon Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,94 N CAD
Số lượng trung bình
42,17 N
Tỷ số P/E
3,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,98 N | -0,27% |
Thu nhập ròng | -26,58 N | -0,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,25 N | -68,22% |
Tổng tài sản | 84,28 N | -64,97% |
Tổng nợ | 33,54 N | -90,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,58 N | -0,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,79 N | -72,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,79 N | -72,91% |
Dòng tiền tự do | -14,82 N | -263,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web