Trang chủEOLU-B • STO
add
Eolus AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
42,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
42,20 kr - 43,10 kr
Phạm vi một năm
40,95 kr - 61,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T SEK
Số lượng trung bình
59,54 N
Tỷ số P/E
3,68
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,00 Tr | 430,99% |
Chi phí hoạt động | 110,00 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | 26,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,81 | 86,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,51 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,00 Tr | -208,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,00 Tr | -71,10% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -16,31% |
Tổng nợ | 1,15 T | -39,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | 26,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,00 Tr | 36,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 278,00 Tr | -9,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,00 Tr | 76,26% |
Dòng tiền tự do | -331,25 Tr | 28,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
115