Trang chủEOHDF • OTCMKTS
add
Emeco Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
450,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,66 Tr | -10,87% |
Chi phí hoạt động | 82,16 Tr | -15,11% |
Thu nhập ròng | 16,79 Tr | 73,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | 93,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,00 Tr | 6,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,19 Tr | 70,97% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 6,07% |
Tổng nợ | 525,55 Tr | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,79 Tr | 73,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,43 Tr | 2,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,37 Tr | 25,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 Tr | -729,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,96 Tr | 79,60% |
Dòng tiền tự do | 15,27 Tr | 939,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.000