Trang chủENZY • STO
add
Enzymatica AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,06 kr - 2,17 kr
Phạm vi một năm
1,34 kr - 5,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
500,03 Tr SEK
Số lượng trung bình
85,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,28 Tr | 28,84% |
Chi phí hoạt động | 19,30 Tr | 11,06% |
Thu nhập ròng | -14,46 Tr | -4,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,55 | 18,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,21 Tr | -11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,29 Tr | 452,78% |
Tổng tài sản | 154,69 Tr | 33,16% |
Tổng nợ | 10,96 Tr | -76,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,46 Tr | -4,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,33 Tr | -12,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,33 Tr | -13,86% |
Dòng tiền tự do | -17,13 Tr | -19,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21