Trang chủENZY • STO
add
Enzymatica AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,88 kr - 1,94 kr
Phạm vi một năm
1,34 kr - 5,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
470,91 Tr SEK
Số lượng trung bình
91,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,01 Tr | 19,43% |
Chi phí hoạt động | 17,47 Tr | 14,25% |
Thu nhập ròng | -8,40 Tr | -15,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,99 | 2,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,52 Tr | -33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,08 Tr | -65,86% |
Tổng tài sản | 149,24 Tr | -29,59% |
Tổng nợ | 13,56 Tr | -39,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,40 Tr | -15,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,18 Tr | 10,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,00 N | -232,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,00 N | -99,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,21 Tr | -113,76% |
Dòng tiền tự do | -10,67 Tr | 13,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21