Trang chủENVY • IDX
add
Envy Technologies Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 51,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 150,00 Tr | -95,86% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -94,74% |
Thu nhập ròng | -1,07 T | 71,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -712,57 | -597,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -971,76 Tr | 94,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,97 Tr | -56,91% |
Tổng tài sản | 14,88 T | -19,06% |
Tổng nợ | 68,24 T | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 T | 71,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,58 Tr | 91,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,10 Tr | -90,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,39 Tr | 98,47% |
Dòng tiền tự do | 12,74 Tr | 100,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2