Trang chủENVHF • OTCMKTS
add
Envipco Holding NV
Giá trị vốn hóa thị trường
357,13 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,06 Tr | -13,22% |
Chi phí hoạt động | 10,34 Tr | 17,31% |
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | -374,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,94 | -447,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,00 N | -85,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,89 Tr | -22,45% |
Tổng tài sản | 121,09 Tr | 0,57% |
Tổng nợ | 63,17 Tr | 18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | -374,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,56 Tr | 32,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | -9,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,62 Tr | 562,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 Tr | 80,54% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | 78,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
505