Trang chủENVB • NASDAQ
add
Enveric Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 $
Mức chênh lệch một ngày
5,79 $ - 7,74 $
Phạm vi một năm
5,52 $ - 96,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 Tr USD
Số lượng trung bình
104,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,69%
0,74%
1,05%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | 32,73% |
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | -34,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 Tr | -36,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 Tr | -18,64% |
Tổng tài sản | 3,55 Tr | -41,36% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 111,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,52 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -145,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -203,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | -34,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | 34,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 449,10 N | 1.204,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | 49,37% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | 55,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6