Trang chủENVB • NASDAQ
add
Enveric Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 15,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 Tr USD
Số lượng trung bình
149,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | 33,11% |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | 8,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,09 Tr | -34,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 Tr | -2,05% |
Tổng tài sản | 3,08 Tr | -28,31% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | -36,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -201,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -286,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | 8,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | 25,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 463,45 N | 349,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -870,66 N | 56,00% |
Dòng tiền tự do | -35,15 N | 98,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6