Trang chủENTX • NASDAQ
add
Entera Bio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,94 Tr USD
Số lượng trung bình
43,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 19,05% |
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -18,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,88 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 Tr | -19,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 Tr | -21,41% |
Tổng tài sản | 9,39 Tr | -20,19% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | -5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -18,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | 43,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 40,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 Tr | -46,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | -48,75% |
Dòng tiền tự do | -721,00 N | 56,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
19