Trang chủENTX • NASDAQ
add
Entera Bio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,87 $ - 2,13 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,09 Tr USD
Số lượng trung bình
48,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | 24,30% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,11 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,56 Tr | -24,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,57 Tr | 36,83% |
Tổng tài sản | 21,60 Tr | 110,96% |
Tổng nợ | 2,22 Tr | 61,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | 24,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,34 Tr | 44.356,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,92 Tr | 750,93% |
Dòng tiền tự do | -8,88 Tr | -689,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
19