Trang chủENTO • NASDAQ
add
Entero Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 $
Mức chênh lệch một ngày
3,91 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 5,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,15 Tr USD
Số lượng trung bình
280,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,60%
1,06%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 638,86 N | -81,35% |
Thu nhập ròng | -998,27 N | 88,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -635,22 N | 81,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 N | -99,32% |
Tổng tài sản | 85,06 Tr | -1,42% |
Tổng nợ | 29,68 Tr | 91,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -998,27 N | 88,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,88 N | 98,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,88 N | 98,02% |
Dòng tiền tự do | 603,73 N | 100,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2